Webbite off more than you can chew v expr: figurative, informal (accept an overly ambitious task) fare il passo più lungo della gamba vtr : Gabriella thought she would enjoy being team leader, but she may have bitten off more than she can chew. bite [sb] 's head off v expr (speak angrily) (figurato: parlare malamente a [qlcn]) apostrofare⇒ vtr WebMay 9, 2024 · ほぼ蛇足ですが Don't bite off more than you can chew を各部ごとに解説します。 ご興味があれば読んでみてください。 bite off. bite は「噛む」でいいのですが,注目して欲しいのは off です。 off について詳しくはこちらをご参照ください。
Don
WebDec 21, 2024 · The expression "biting off more than you can chew" means to take on too much. You agree to do more than you actually can. I think it is safe to say that we have all been there. For example, you ... Webbite off more than one’s can chew: Hình ảnh cho thuật ngữ bite off more than one’s can chew đảm nhận một việc gì đó quá sức đối với bạn. Thành ngữ Tiếng Anh. Xem thêm nghĩa của từ này. Thuật ngữ liên quan tới bite off more than one’s can chew Tiếng Anh. thanh lý hợp đồng tiếng ... churchill top girls
Bite off more than one can chew nghĩa là gì? Nghĩa tiếng việt
Webbite off more than one can chew = vi cố làm việc gì quá sức mình Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new EN Nghĩa của "bite off more than one can chew" trong tiếng Việt volume_up bite off more than one can chew {động} [thành ngữ] VI cố làm việc gì quá sức mình không biết lượng sức Bản dịch EN WebApr 1, 2024 · bite off more than one can chew bite chew v. phr., informal To try lớn vì chưng more than you can; be too confident of your ability. He bit off more than he … Webbite off more than one can chew : to undertake more than one can handle bite one's tongue : to hold back (as from a reluctance to offend) a remark one would like to make bite the bullet : bite the dust 1 : to fall dead especially in battle 2 a : to suffer humiliation or defeat b : to come to an end bite the hand that feeds one churchill tower business bay po box